1
|
310122SZQD2022010085
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần axit sebacic, dạng bột: SEBACIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 111-20-6
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2500 KGM
|
2
|
310122SZQD2022010085
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần Decane-1,10-dicarboxylic acid, dạng bột: DODECANEDIOIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 693-23-2
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
60122215649176
|
Hóa chất SEBACIC ACID-DC10S-(Dạng bột-Net 25kg/bao), CAS 111-20-6 , dùng trong công nghiệp Dầu nhờn. Hàng mới 100%. NSX: CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL-CHINA.
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT PHâN BóN CửU LONG
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
60122215649176
|
Hóa chất DODECANEDIOIC ACID-DC12S- (Dạng bột-Net 25kg/bao), CAS 693-23-2, dùng trong công nghiệp Dầu nhờn. Hàng mới 100%; NSX: CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL-CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT PHâN BóN CửU LONG
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
161221SZQD2021120018
|
Dodecanedioic Axít (25kg/Bag), phụ gia chống gỉ dùng cho dầu cắt gọt, thành phần: Appearance, Tatal Acids, Dodecanedioic Acid, Melting Point, Water, Iron, Nitrogen.., số CAS: 693-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO.,LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2400 KGM
|
6
|
130721SALHCM2107027
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần Decane-1,10-dicarboxylic acid, dạng bột: DODECANEDIOIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 693-23-2
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
281220ESLHCM2012902
|
Dodecanedioic Axít (25kg/Bag), phụ gia chống gỉ dùng cho dầu cắt gọt, thành phần: Appearance, Tatal Acids, Dodecanedioic Acid, Melting Point, Water, Iron, Nitrogen.., số CAS: 693-23-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EIDSON GLOBAL
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO.,LTD.
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
120421ESLHCM2104289
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần Decane-1,10-dicarboxylic acid, dạng bột: DODECANEDIOIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 693-23-2
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
221121SALHCM2111043
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần axit sebacic, dạng bột: SEBACIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 111-20-6
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
221121SALHCM2111043
|
Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần Decane-1,10-dicarboxylic acid, dạng bột: DODECANEDIOIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 693-23-2
|
CôNG TY TNHH GREEN LUBE VIệT NAM
|
CATHAY (JINXIANG) BIOMATERIAL CO., LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
3000 KGM
|