|
1
|
100122HKGHPG307464
|
N002#&Nhãn vải. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
CASH'S (HONG KONG) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
445000 PCE
|
|
2
|
776501918710
|
PLNK-NPGIAY#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3500 PCE
|
|
3
|
170422HKGHPG309791
|
N002#&Nhãn vải. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
CASH'S (HONG KONG) LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
961000 PCE
|
|
4
|
260322HKGHPG309295
|
N002#&Nhãn vải. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
CASH'S (HONG KONG) LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1282400 PCE
|
|
5
|
260322HKGHPG309295
|
Nhãn vải. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam
|
CASH'S (HONG KONG) LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1700 PCE
|
|
6
|
SJFHK2200815
|
PL0202#&Thẻ bài bằng vải Pocket Fabric Tags
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6750 PCE
|
|
7
|
SJFHK2200808
|
PL0101#&Nhãn vải đã dệt Main Label
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
5500 PCE
|
|
8
|
SJFHK2200808
|
PL0101#&Nhãn vải đã dệt Country Of Origin Pips
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
4750 PCE
|
|
9
|
SJFHK2200815
|
PL0201#&Thẻ bài bằng giấy đã in Jocker tag
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
10
|
SJFHK2200808
|
PL0201#&Thẻ bài bằng giấy đã in Jocker tag
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
CASH'S (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
4500 PCE
|