1
|
120620ZIMUSEA901844
|
N005#&Gỗ trăn xẻ ( tên khoa học: Alnus rubra), số lượng: 44.025 MTQ, Độ dày: 25.4mm, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ JIA DING VIệT NAM
|
CASCADE HARDWOOD LLC
|
2020-07-20
|
CHINA
|
44.03 MTQ
|
2
|
120620ZIMUSEA901844
|
N005#&Gỗ trăn xẻ ( tên khoa học: Alnus rubra), số lượng: 45.329 MTQ, Độ dày: 25.4mm, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ JIA DING VIệT NAM
|
CASCADE HARDWOOD LLC
|
2020-07-20
|
CHINA
|
45.33 MTQ
|
3
|
050620ZIMUSEA901807
|
N005#&Gỗ trăn xẻ ( tên khoa học: Alnus rubra), số lượng: 44.143 MTQ, Độ dày: 25.4mm, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ JIA DING VIệT NAM
|
CASCADE HARDWOOD LLC
|
2020-07-20
|
CHINA
|
44.14 MTQ
|
4
|
050620ZIMUSEA901807
|
N005#&Gỗ trăn xẻ ( tên khoa học: Alnus rubra), số lượng: 44.14 MTQ, Độ dày: 25.4mm, hàng mới 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ JIA DING VIệT NAM
|
CASCADE HARDWOOD LLC
|
2020-07-20
|
CHINA
|
44.14 MTQ
|