|
1
|
191120JYDSH201139352F
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL
|
2020-11-27
|
CHINA
|
1050 MTK
|
|
2
|
091119HKGHPG283166
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG&VILENE INTERNATIONAL LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
3000 MTK
|
|
3
|
100819HKGHPG279705
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG&VILENE INTERNATIONAL LTD
|
2019-08-14
|
CHINA
|
1650 MTK
|
|
4
|
280719HKGHPG279273
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG&VILENE INTERNATIONAL LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
2850 MTK
|
|
5
|
300619HKGHPG278283
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD
|
2019-03-07
|
CHINA
|
1050 MTK
|
|
6
|
200519HKGHPG276814
|
41#&Mếch dựng các loại.K150CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
900 MTK
|