1
|
020321TW2113DD20
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
1972240 KGM
|
2
|
020321TW2113DD20
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.50mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2002350 KGM
|
3
|
020321TW2113DD20
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.30mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2957425 KGM
|
4
|
020321TW2113DD20
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2702990 KGM
|
5
|
310321TW2103DD12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 3.00mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
487990 KGM
|
6
|
310321TW2103DD12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.50mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
741020 KGM
|
7
|
310321TW2103DD12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.30mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
4475448 KGM
|
8
|
310321TW2103DD12
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1504759 KGM
|
9
|
1802212486ZJG204
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
1928960 KGM
|
10
|
1802212486ZJG204
|
Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.50mm, khổ 1230mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING LTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
1924840 KGM
|