1
|
290421HCMDD08/09
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.75 X 1262mm (Mác thép SAE1006B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1949910 KGM
|
2
|
290421HCMDD08/09
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.30 X 1262mm (Mác thép SAE1006B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1956690 KGM
|
3
|
290421HCMDD08/09
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.50 X 1234mm (Mác thép SAE1006B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
3154780 KGM
|
4
|
290421HCMDD08/09
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.30 X 1234mm (Mác thép SAE1006B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1079430 KGM
|
5
|
290421HCMDD08/09
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.00 X 1234mm (Mác thép SAE1006B)
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1917370 KGM
|
6
|
171018TW1838DD04
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.50mm X 1262mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
573410 KGM
|
7
|
171018TW1838DD04
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.30mm X 1214mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
620100 KGM
|
8
|
171018TW1838DD04
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.00mm X 1214mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
654750 KGM
|
9
|
171018TW1838DD04
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.00mm X 1234mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
485460 KGM
|
10
|
171018TW1838DD05
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.50mm X 1262mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL INTERNATION TRADING PTE LTD
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
544987 KGM
|