1
|
200419TW1913DL03
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.50mm X 1214mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL GMBH
|
2019-05-13
|
CHINA
|
997000 KGM
|
2
|
200419TW1913DL03
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.30mm X 1214mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL GMBH
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1587520 KGM
|
3
|
200419TW1913DL03
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm, chưa được tráng, phủ hoặc mạ Size: 2.00mm X 1214mm-SAE 1006B
|
Công Ty Cổ Phần Tôn Đông á
|
CARGILL GMBH
|
2019-05-13
|
CHINA
|
2737050 KGM
|
4
|
160419VSK0519HLHCM06/14
|
904D0_2.75x1219#&Thép cán nóng dạng cuộn 2.75mm x 1219mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CARGILL GMBH
|
2019-04-26
|
CHINA
|
2521.38 TNE
|
5
|
160419VSK0519HLHCM06/14
|
904D0_2.50x1219#&Thép cán nóng dạng cuộn 2.50mm x 1219mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CARGILL GMBH
|
2019-04-26
|
CHINA
|
2502.71 TNE
|