1
|
070322MLGHKG114919-04
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-12-03
|
CHINA
|
54000 PCE
|
2
|
291221MLGHKG114294-07
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
32400 PCE
|
3
|
291221MLGHKG114294-07
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-10-01
|
CHINA
|
108000 PCE
|
4
|
3322805135
|
847964/100U-LF#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-04-15
|
CHINA
|
48000 PCE
|
5
|
3322805135
|
P000249830#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-04-15
|
CHINA
|
48000 PCE
|
6
|
130322MLGHKG114985-08
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-03-15
|
CHINA
|
162000 PCE
|
7
|
130322MLGHKG114985-08
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-03-15
|
CHINA
|
529200 PCE
|
8
|
140122MLGHKG114482-22
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-01-19
|
CHINA
|
54000 PCE
|
9
|
140122MLGHKG114482-22
|
BIVN122#&Tụ điện
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-01-19
|
CHINA
|
194400 PCE
|
10
|
901226911507690
|
P000249830#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CAPXON TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH
|
2022-01-17
|
CHINA
|
48000 PCE
|