1
|
060719FREAS61906134-1
|
916-063#&Tấm nhôm hợp kim,đã được gia công dùng để làm kết cấu trên tàu,20.00x2200x9000mm DNV 5083 H116, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
060719FREAS61906134-1
|
916-062#&Tấm nhôm hợp kim,đã được gia công dùng để làm kết cấu trên tàu,16.00x2200x9000mm DNV 5083 H116, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
060719FREAS61906134-1
|
916-060#&Tấm nhôm hợp kim,đã được gia công dùng để làm kết cấu trên tàu,10.00x2200x9000mm DNV 5083 H116, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
13 PCE
|
4
|
060719FREAS61906134-1
|
916-059#&Tấm nhôm hợp kim,đã được gia công dùng để làm kết cấu trên tàu,8.00x2200x9000mm DNV 5083 H116, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
060719FREAS61906134-2
|
918-143#&Tấm lưới lót sàn bằng nhôm,dùng trên tàu,202600 202 600 AMPLIGRIP MMRAW 6.06m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
060719FREAS61906134-2
|
918-123#&Tấm nhôm hợp kim, không ở dạng cuộn, dùng để làm kết cấu trên tàu,6.00 2200 9000mm, DNV 5083 H116 MILL FINISH,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
060719FREAS61906134-2
|
918-122#&Tấm nhôm hợp kim, không ở dạng cuộn,dùng để làm kết cấu trên tàu,5.00 2200 9000mm, DNV 5083 H116 MILL FINISH,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
060719FREAS61906134-2
|
918-121#&Tấm nhôm hợp kim, không ở dạng cuộn,dùng để làm kết cấu trên tàu,4.00 2200 9000mm, DNV 5083 H116 MILL FINISH,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
060719FREAS61906134-2
|
918-120#&Tấm nhôm hợp kim,đã được gia công dùng để làm kết cấu trên tàu,1.60 1200 2400 Mill Finish 5005 H34,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
CAPRAL LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
50 PCE
|