1
|
290220HWSHA20020034
|
NPL09#&Vải 21% Nylon 76% Rayon 3% Spanedex
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-03
|
CHINA
|
4755.8 YRD
|
2
|
290220HWSHA20020034
|
NPL08#&Vải 10% Nylon 40% Rayon 47% Poly 3% Spanedex
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-03
|
CHINA
|
1968.8 YRD
|
3
|
290220HWSHA20020034
|
NPL07#&Vải 72% Rayon 24% Poly 4% Spanedex
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-03
|
CHINA
|
2142.2 YRD
|
4
|
290220HWSHA20020034
|
NPL06#&Vải 11% Nylon 48% Poly 37% Rayon 4% Spanedex
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-03
|
CHINA
|
3518 YRD
|
5
|
311219HWSHA20010005
|
NPL01#&Vải 80% Rayon 20 % Linen khổ 50/51" (SD4000B,...)
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-01
|
CHINA
|
30863.8 YRD
|
6
|
281219HWSHA19120104
|
NPL221#&Vải dệt kim 76% rayon 21% nylon 3% spandex khổ 57/58"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-01
|
CHINA
|
9028.3 YRD
|
7
|
281219HWSHA19120104
|
NPL220#&Vải 26%NYLON, 35%T, 35%RAYON, 4%SPANDEX 57/58"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-01
|
CHINA
|
6133 YRD
|
8
|
281219HWSHA19120104
|
NPL05#&Vải 100% Rayon khổ 57/58"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-07-01
|
CHINA
|
42983.89 MTK
|
9
|
230120HWSHA20010085
|
NPL05#&Vải 22% Nylon 74% Rayon 4% Spandex khổ 57/58"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-03-02
|
CHINA
|
4548 YRD
|
10
|
220120HWSHA20010089
|
NPL03#&VẢI DỆT KIM 10% NYLON, 11% POLYESTER, 75% RAYON, 4% SPANDEX khổ 57/58"
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Vina Capital
|
CAPITAL WORLD TRADING (SHANGHAI) LTD/ SANFUNG INC.,
|
2020-01-31
|
CHINA
|
2893.8 YRD
|