1
|
010222SZP22010059
|
TCSDG#&Đế giầy cao su
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10701 PR
|
2
|
010222SZP22010059
|
DLGD#&Da bò thuộc làm giầy dép các loại
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8472.9 FTK
|
3
|
010222SZP22010059
|
GD#&Giả da PU các loại khổ 54''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1646.75 MTK
|
4
|
010222SZP22010059
|
LN#&Lông nhân tạo
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
596 KGM
|
5
|
010222SZP22010059
|
VL#&Vải lưới các loại ( sản phẩm từ vải dệt lưới ) khổ 58''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12257.34 MTK
|
6
|
010222SZP22010059
|
VNL#&Vải nilon các loại ( Làm bằng sợi Filament tổng hợp ) khổ 58''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
738.21 MTK
|
7
|
010222SZP22010059
|
VL#&Vải lưới các loại ( sản phẩm từ vải dệt lưới ) khổ 56''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2203.15 MTK
|
8
|
010222SZP22010059
|
VL#&Vải lưới các loại ( sản phẩm từ vải dệt lưới ) khổ 44''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3434.72 MTK
|
9
|
010222SZP22010059
|
VD#&Vải dệt các loại bằng cotton khổ 58''
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
13244.63 MTK
|
10
|
010222SZP22010059
|
MTT#&Miếng trang trí các loại ( Sản phẩm bằng Plastic)
|
Công Ty TNHH Giày Ngọc Tề
|
CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD/HUA MIN TEXTILES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2400 PR
|