1
|
154048505275
|
GW006#&Dây kéo (răng nhựa), dùng để sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1224 PCE
|
2
|
154048505275
|
GW015#&Nút nhựa (khuy), dùng để sản xuất sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
3710 PCE
|
3
|
154048505470
|
GW007#&Nhãn vải (nhãn ghi chú), dùng để gắn sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
154048493304-02
|
GW015#&Nút nhựa (khuy), dùng để sản xuất sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1578 PCE
|
5
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW033#&Nhãn giấy (nhãn dán), dùng để gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
29905 PCE
|
6
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW033#&Nhãn giấy (nhãn dán), dùng để gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
3870 PCE
|
7
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW033#&Nhãn giấy (nhãn dán), dùng để gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4255 PCE
|
8
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW008#&Thẻ bài, dùng để gắn lên sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
2500 PCE
|
9
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW007#&Nhãn vải (nhãn chính), dùng để gắn sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
16030 PCE
|
10
|
061120SITWNBCL425052A
|
GW007#&Nhãn vải (nhãn thương hiệu: GUESS), dùng để gắn sx sản phẩm dệt may, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOWELL GARMENTS
|
CAPEWELL ONE PTE.LTD
|
2020-11-11
|
CHINA
|
13900 PCE
|