1
|
150122033B515797
|
Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
400 UNK
|
2
|
150122033B515797
|
Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1950 UNK
|
3
|
200222033C501378
|
Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
1950 UNK
|
4
|
200222033C501378
|
Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
400 UNK
|
5
|
081221033B513530
|
Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
400 UNK
|
6
|
081221033B513530
|
Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
2000 UNK
|
7
|
010321033B501546
|
Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2400 UNK
|
8
|
231021033B510988
|
Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
400 UNK
|
9
|
231021033B510988
|
Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2000 UNK
|
10
|
090721033B506460
|
Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
|
Chi Nhánh Cty TNHH Thương Mại Quốc Tế Hải Phòng
|
CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
200 UNK
|