1
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc bằng thép không gỉ , đường kính 16mm, độ dày 2.0mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu 316L , tiêu chuẩn AISI . Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
54 KGM
|
2
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép hàn bằng thép không hợp kim, đường kính 219.1mm, độ dày 4.5mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St 37.0 , tiêu chuẩn DIN 2458. . Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lự
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
15155 KGM
|
3
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 60.3mm, độ dày 3.65mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
2133 KGM
|
4
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 48.3mm, độ dày 3.25mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
495 KGM
|
5
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 33.7mm, độ dày 3.25mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
1626 KGM
|
6
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 26.9mm, độ dày 2.65mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
648 KGM
|
7
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 21.3mm, độ dày 2.65mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt sơn đen, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
737 KGM
|
8
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 60.3mm, độ dày 3.65mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt mạ kẽm, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440B. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
195 KGM
|
9
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 48.3mm, độ dày 3.25mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt mạ kẽm, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440B. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
197 KGM
|
10
|
080720EGLV141089320305
|
Ống thép đúc, bằng thép carbon, đường kính 33.7mm, độ dày 3.25mm, dài 6000mm/ ống. Đã xử lý bề mặt mạ kẽm, vật liệu St33.2 , tiêu chuẩn DIN 2440B. Dùng cho đường ống dẫn khí, không chịu áp lực cao.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tap Việt Nam
|
CANGZHOU GALAXY STEEL PIPE CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
965 KGM
|