1
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119207-1#&Thép ống liền không hợp kim OD89.1x12t-6000 (mm) (A53 Gr.B). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1916.61 KGM
|
2
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119235-1#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 48.3mm, trong 40.94mm, C: 0.17% 1 1/2" SCH.40(OD48.3x3.68t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7776 KGM
|
3
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119229-4#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 114.3mm, trong 108.28, C: 0.175% 4" SCH.40(OD114.3x6.02t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
192.84 KGM
|
4
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119229-3#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 60.3mm, trong 56.39mm, C: 0.18% 2" SCH.40(OD60.3x3.91t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
195.84 KGM
|
5
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119223-2#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 60.3mm, trong 56.39mm, C: 0.18% 2" SCH.40(OD60.3x3.91t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
97.92 KGM
|
6
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119218-6#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 168.3mm, trong 161.19, C: 0.185% 6" SCH.40(OD168.3x7.11t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
847.8 KGM
|
7
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119218-5#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 60.3mm, trong 56.39mm, C: 0.18% 2" SCH.40 (OD60.3x3.91t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
97.92 KGM
|
8
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119183-1#&Thép ống hàn không hợp kim đường kính ngoài 48.3mm, trong 40.94mm, C: 0.17% 1 1/2" SCH.40(OD48.3x3.68t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
17739 KGM
|
9
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119235-1#&Thép ống hàn không hợp kim 1 1/2" SCH.40(OD48.3x3.68t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7776 KGM
|
10
|
250419DJSCXHP6GE109516
|
M0119229-4#&Thép ống hàn không hợp kim 4" SCH.40(OD114.3x6.02t)-6000 (mm) (A53 Gr.B Type E). Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp nặng DOOSAN Hải Phòng Việt Nam
|
CANGZHOU DIRRY FENGDA INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
192.84 KGM
|