1
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/44-32043Z01-A/GEAR,DRIVE/A1042-15285-M0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/45-21300Z02-A/LEVER,SENSOR 4E2A/A1042-13525-M0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/44-21291Z02-A/GEAR,PULLEY 4E2A/A1042-13508-K0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/49-21486Z01-D/PULLEY,BELT/A1042-11207-M0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/43-21775Z01-C/43-21776Z01-B/BUSH,SHAFT R/L/A1042-11205-M0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
181118HVNSGN8K117
|
Bộ khuôn bằng thép - PLASTIC MOLD/43-21296Z01-A/43-21295Z01-A/SPACER,SLIDE R/L/A1042-11203-M0
|
Công ty TNHH Cam Plas Mould (Việt Nam)
|
CAMPLAS(DONG GUAN)CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|