1
|
DCL22242
|
0036#&Da cừu thuộc
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
248.05 MTK
|
2
|
600012
|
0036#&Da cừu thuộc
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
13.41 MTK
|
3
|
240220WTHK20020100
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2020-02-25
|
CHINA
|
1434 FTK
|
4
|
130220WTHK20020034
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1434 FTK
|
5
|
130220WTHK20020034
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2020-02-15
|
CHINA
|
805.8 FTK
|
6
|
131219WTHK19120134
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2019-12-14
|
CHINA
|
720.1 FTK
|
7
|
260419WTHK19040269
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CALERES TRADING LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
6687 FTK
|