1
|
268506391
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con , tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 7-10cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-03-16
|
HONG KONG
|
10470 KGM
|
2
|
268506391
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con , tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 8-12cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-03-16
|
HONG KONG
|
25200 KGM
|
3
|
268506391
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con , tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 7-10cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
10470 KGM
|
4
|
268506391
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con , tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 8-12cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
25200 KGM
|
5
|
IH1802SMC375R
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con loại khác ,tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 8-12cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
25400 KGM
|
6
|
IH1802SMC375R
|
MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH ( 10kg/CTN )
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
25400 KGM
|
7
|
IH1802SMC375R
|
MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH ( 10kg/CTN )
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-02-10
|
HONG KONG
|
25400 KGM
|
8
|
IH1802SMC375R
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con loại khác ,tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 8-12cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
25400 KGM
|
9
|
IH1802SMC375R
|
Mực ống đông lạnh (nguyên con loại khác ,tên latin name: loligo chinensis ( 10kg/CTN, size: 8-12cm)
|
Công Ty TNHH Thủy Hải Sản Hai Wang
|
CALDER MARINE PRODUCTS ENTERPRISES LTD.
|
2018-02-27
|
HONG KONG
|
25400 KGM
|