1
|
99911068341
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 142/145cm
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
144.5 MTR
|
2
|
99911068326
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 142/145cm
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
3880 MTR
|
3
|
070920EURFL20816144HPH
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 142/145cm
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
6122.5 MTR
|
4
|
120920EURFL20901560HPH
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 142/145cm
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
1156.5 MTR
|
5
|
040720EURFL20614788HPH
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 56-60''
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
1140.7 MTR
|
6
|
260720EURFL20709919HPH
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 56-60''
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
2269.7 MTR
|
7
|
011220EURFL20N13731HPH
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 142/145 CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
11066.5 MTR
|
8
|
200620EURFL20606490HPH
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 56-60''
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
2495.4 MTR
|
9
|
180520EURFL20501396HPH
|
N2#&Vải 100% Polyester khổ 56-60''
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
7431.8 MTR
|
10
|
290920EURFL20912012HPH
|
NPL83#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 142/145cm
|
Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành
|
CAITAC CORPORATION/ KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2020-03-10
|
CHINA
|
9894.8 MTR
|