1
|
040422QD0322030197
|
2001M09#&Vải 100% cotton khổ 148/150cm
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
515 MTR
|
2
|
BXSGN0227
|
2001M09#&Vải 100% cotton khổ 148/150cm
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2039.9 MTR
|
3
|
120121DMQ52000601
|
2177M01#&Vải 97% cotton 3% xla khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2021-01-29
|
CHINA
|
1000.5 MTR
|
4
|
120121DMQ52000601
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2021-01-29
|
CHINA
|
3796.3 MTR
|
5
|
120121DMQ52000601
|
2001M01#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2021-01-29
|
CHINA
|
3081.6 MTR
|
6
|
040520QD0320040166
|
2001M02#&Vải 100% cotton khổ 58/59"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
3366.4 MTR
|
7
|
040520QD0320040166
|
2387M01#&Vải 95% Cotton 5% XLA khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1337 MTR
|
8
|
300120DMQ52000039
|
2387M01#&Vải 95% Cotton 5% XLA khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2020-10-02
|
CHINA
|
2054 MTR
|
9
|
300120DMQ52000039
|
2387M01#&Vải 95% Cotton 5% XLA khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2020-10-02
|
CHINA
|
871.7 MTR
|
10
|
300120DMQ52000039
|
2387M01#&Vải 95% Cotton 5% XLA khổ 55/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
C. TESSILE S.P.A.
|
2020-10-02
|
CHINA
|
2060 MTR
|