|
1
|
060921QDNS21082035
|
Băng tải cao su: Conveyor Belt, Moulded Edge, "OR", EP315/4P, 2000W X 5.0 X 1.5 _Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
C&C WORLD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
50 MTR
|
|
2
|
060921QDNS21082035
|
Băng tải cao su: Conveyor Belt, Moulded Edge, "OR", NN120, 2000W X 4P X 4.8 X 1.6_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
C&C WORLD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
75 MTR
|
|
3
|
251119CTLQD19113556
|
Băng tải cao su: NN120, 2100W X (1SB+5P) X 4.8 X 1.6 (2100 x 31800)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
C&C WORLD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
31.8 MTR
|
|
4
|
251119CTLQD19113556
|
Băng tải cao su: Flat Type Cleat Belt" NN120, 2100W X (1SB+5P) X 4.8 X 1.6 Cleat Size (10HX30WX675LX2PCS) & 2500mm Interval (2100 x 47300)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
C&C WORLD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
47.3 MTR
|
|
5
|
160819QDNS19080283
|
Băng tải bố vải chịu nhiệt về để lắp cho hệ thống băng tải (băng truyền), chât liệu: cao su, sợi, nilon. Nhãn hiệu Shangdong. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Amt Vina
|
C&C WORLD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
6
|
160819QDNS19080283
|
Băng tải bố vải chịu nhiệt (EP500/3 650MM 5.0 + 1.5HR110) về để lắp cho hệ thống băng tải (băng truyền), chât liệu: cao su, sợi, nilon. Nhãn hiệu Shangdong. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Amt Vina
|
C&C WORLD
|
2019-08-30
|
CHINA
|
50 MTR
|