1
|
4864352765
|
Hộp mẫu, chắt liệu: giấy carton, hàng mới
|
CôNG TY TNHH KOHLER VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
7770124876
|
Catalgoue giới thiệu sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOHLER VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
60 UNN
|
3
|
7770124876
|
Catalgoue giới thiệu sản phẩm
|
CôNG TY TNHH KOHLER VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
60 UNN
|
4
|
031220CTIHCM02001127
|
1857616#&Hộp bằng giấy (V253285)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
CTICN039678
|
1844341#&Tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm (V259699)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
20000 TO
|
6
|
CTICN039678
|
1858457#&Tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm (V258408)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
30000 TO
|
7
|
CTICN039678
|
1844341#&Tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm (V253286)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
10000 TO
|
8
|
2973829950
|
1844342#&Tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm, đã kiểm từ tờ khai 102973406431 (V246204)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
10000 TO
|
9
|
2973829950
|
1844341#&Tờ hướng dẫn sử dụng sản phẩm, đã kiểm từ tờ khai 102973406431 (V246200)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20000 TO
|
10
|
310720CTIHCM02007025
|
1857616#&Hộp bằng giấy (V239495)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
C&C JOINT PRINTING COMPANY (SHANGHAI) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
12400 PCE
|