1
|
16069420304
|
BYK-ES 80 Chế phẩm muối Amoni của Axit Carboxylic dùng trong sơn,CAS:78-83-1;Hiệu BYK;15 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.9 KGM
|
2
|
16069420304
|
ANTI-TERRA-U Chế phẩm hợp chất amin este dùng trong sơn,CAS:1330-20-7;100-41-4;78-83-1;Hiệu BYK;10 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
3
|
16069420304
|
BYK-9076 Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dùng trong sơn,CAS:398475-96-2;Hiệu BYK;3 lọ 500ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1.5 KGM
|
4
|
16069420304
|
BYK-9076 Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dùng trong sơn,CAS:398475-96-2;Hiệu BYK;5 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
5
|
16069420304
|
DISPERBYK-110 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:64742-95-6;7664-38-2;108-65-6;Hiệu BYK;30 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1.8 KGM
|
6
|
16069420304
|
DISPERBYK-181 Chất hoạt động bề mặt hữu cơ dùng trong sơn,CAS:108-65-6;107-98-2;Hiệu BYK;5 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
7
|
16069420304
|
RHEOBYK-405 Chế phẩm hóa học amide acid carboxylic dùng trong sơn,CAS:64742-95-6;1330-20-7;78-83-1;100-41-4;Hiệu BYK;5 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
8
|
16069420304
|
DISPERBYK-163 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng trong sơn,CAS:1330-20-7;123-86-4;100-41-4;108-65-6;Hiệu BYK;15 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.9 KGM
|
9
|
16069420304
|
DISPERBYK-161 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng trong sơn,CAS:123-86-4;108-65-6;Hiệu BYK;10 lọ 60ml
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
BYK (TONGLING) CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
0.6 KGM
|