1
|
010521EGLV060100101708
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2021-12-05
|
CHINA
|
200 UNK
|
2
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2020-09-04
|
CHINA
|
50 UNK
|
3
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế SAO BắC
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2020-09-04
|
CHINA
|
50 UNK
|
4
|
230119TCLPKGHPH1901029
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
5
|
230119TCLPKGHPH1901028
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
6
|
230119TCLPKGHPH1901030
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
7
|
230119TCLPKGHPH1901030
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
8
|
230119TCLPKGHPH1901028
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
9
|
230119TCLPKGHPH1901029
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1000 UNK
|
10
|
120119OOLU2614634920
|
Thuốc lá điếu: YUNYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
BUMI JAYA INTERNATIONAL CORP
|
2019-10-02
|
CHINA
|
1598 UNK
|