1
|
130720001AB56002
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) (Cu:24.5% MIN), mã CAS: 7758-98-7, dùng trong sản xuất hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
BUILDMORE ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
130720001AB56002
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) (Cu:24.5% MIN), mã CAS: 7758-98-7, dùng trong sản xuất hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
BUILDMORE ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
2612180018D56168
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) (Cu:24.5% MIN), mã CAS: 7758-98-7, dùng trong sản xuất hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
BUILDMORE ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2019-08-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
2612180018D56168
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) (Cu:24.5% MIN), mã CAS: 7758-98-7, dùng trong sản xuất hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
BUILDMORE ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2019-08-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
0018C00535
|
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (CuSO4.5H2O) (Cu:24.5% MIN), mã CAS: 7758-98-7, dùng trong sản xuất hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
BUILDMORE ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-08-10
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
24 TNE
|