1
|
HPG608089303
|
Túi đựng cúc bằng giấy (Dòng hàng số 07 của TK 101027448210/E31 ngày 08/09/2016; Dòng hàng số 04 của TK 101265571740/E31 ngày 16/02/2017)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
865 PCE
|
2
|
HPG608089303
|
Chốt chặn bằng kim loại (Dòng hàng số 02 của TK 101007894630/E31 ngày 25/08/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
201 PCE
|
3
|
HPG608089303
|
Băng gai (Dòng háng số 03 của TK 100998139760/E31 ngày 18/08/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
179 PCE
|
4
|
HPG608089303
|
Mex khổ 150cm (Dòng hàng số 04 của TK 100786848630/E31 ngày 22/03/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
303.44 MTK
|
5
|
HPG608089303
|
Mác trang trí bằng vải (Dòng hàng số 04 của TK 101027448210/E31 ngày 08/09/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
6561 PCE
|
6
|
HPG608089303
|
Dây dệt (Dòng hàng số 02 của TK 101233962800/E31 ngày 18/01/2017)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
91.44 MTR
|
7
|
HPG608089303
|
Cúc dập kim loại (2ch/bộ) từ 9mm đến 24mm (Dòng hàng số 06 của TK 100758619730/E31 ngày 29/02/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
452 SET
|
8
|
HPG608089303
|
Cúc kim loại từ 9mm đến 24mm (Dòng hàng số 03 của TK 101007894630/E31 ngày 25/08/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
3472 PCE
|
9
|
HPG608089303
|
Cúc nhựa từ 14L đến 20L (Dòng hàng số 04 của TK 100998139760/E31 ngày 18/08/2016)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
BUILD-UP ACCESSORIES MFG LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
5429 PCE
|