1
|
467857843143
|
1104-6503-CS-P#&Nắp chụp cuối đà ngang phía trước bên phải phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
467857843143
|
1103-1213-R#&Chốt khóa hướng phải phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
467857843143
|
1103-1213-L#&Chốt khóa hướng trái phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
467857843143
|
1104-6503-RS-P#&Nắp chụp cuối đà ngang phía trước bên trái phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
NY124735
|
1102-1257-R#&Khóa gù, loại tay xoay 70 độ bên phải phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
NY124735
|
1102-1257-L#&Khóa gù, loại tay xoay 70 độ bên trái phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
NY124735
|
1104-6503-CS-P#&Nắp chụp cuối đà ngang phía trước bên phải phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
NY124735
|
1104-6503-RS-P#&Nắp chụp cuối đà ngang phía trước bên trái phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
NY124735
|
1103-1213-R#&Chốt khóa hướng phải phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
NY124735
|
1103-1213-L#&Chốt khóa hướng trái phụ tùng dùng cho sơ mi rơ moóc.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XE CHUYêN DụNG THACO
|
BUFFERS USA, INC.
|
2019-08-15
|
CHINA
|
4 PCE
|