1
|
171021HKF2101286-02
|
A34#&Nút kim loại
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
1720 SET
|
2
|
171021HKF2101286-02
|
A34#&Nút kim loại
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
6870 SET
|
3
|
2220667400
|
1#&Giấy dùng in nhãn
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
030821HKF2101035-02
|
A34#&Nút kim loại (button)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
13440 SET
|
5
|
030821HKF2101035-02
|
A34#&Nút kim loại (button)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
15320 SET
|
6
|
030821HKF2101035-02
|
A10#&Nhãn vải (size label)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
5238 PCE
|
7
|
030821HKF2101035-02
|
A10#&Nhãn vải (size label)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
6033 PCE
|
8
|
030821HKF2101035-02
|
A10#&Nhãn vải (woven label)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
10920 PCE
|
9
|
030821HKF2101035-02
|
A10#&Nhãn vải (main label)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
5060 PCE
|
10
|
030821HKF2101035-02
|
A10#&Nhãn vải (main label)
|
Công ty TNHH Bultel International (Việt Nam)
|
BUELTEL SERVICE (HK) LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
5860 PCE
|