1
|
170222TLSE20220039
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892 (1000Kgs/Drum). PTPL số: 736/TB-KD3 (11.06.2020).
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
080421PSINHC12104035
|
Chất khử trùng BUSAN-100 (dạng nước) (thành phần: Benzyl-C12-16-alkyldimethylammonium chloride, Ethyl alcohol) (CAS: 68424-85-1, 64-17-5), dùng để khử trùng nhà xưởng, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PRIME ASIA (VIệT NAM)
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
100921TLSE20210255
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892.KQGĐ:736/TB-KĐ3 (11/06/2020).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
260721TLSE20210220
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892. Hàng PMD, không thanh toan. PTPL số: 736/TB-KD3 (11.06.2020).
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
260721TLSE20210220
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892. PTPL số: 736/TB-KD3 (11.06.2020).
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
180421TLSE20210122
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892, 200KG/DRUM, hàng mới 100%(PTPL: 736/TB-KĐ3, 11.6.20)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM TạI BắC NINH
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
180421TLSE20210122
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892, 200KG/DRUM, hàng mới 100%(PTPL: 736/TB-KĐ3, 11.6.20)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM TạI BắC NINH
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
180421TLSE20210122
|
Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892, 200KG/DRUM, hàng mới 100%(PTPL: 736/TB-KĐ3, 11.6.20)
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM TạI BắC NINH
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
291021SECLI2110081-22
|
Chất khử trùng BUSAN-100 (dạng nước) (thành phần: Benzyl-C12-16-alkyldimethylammonium chloride, Ethyl alcohol) (CAS: 68424-85-1, 64-17-5) dùng để khử trùng nhà xưởng.
|
CôNG TY TNHH PRIME ASIA (VIệT NAM)
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-03-11
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
200121TLSE20210019
|
Copolyacrylamide nguyên sinh dạng lỏng: BUFLOC 5440 (1150KG/IBC TANK). PTPL số: 25/TB-KD3 (08.01.2018). Hàng PMD, không thanh toán.
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
BUCKMAN LABORATORIES (ASIA) PTE LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
1150 KGM
|