1
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL70#&Vải dệt kim có thành phần 95%Polyester 5% Spandex, khổ 58"/60" , trọng lượng 250g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
69986.65 MTK
|
2
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL11#&Vải lót 100% poly ( Khổ 58"/60" , trọng lượng 75g/m2 , hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2123.76 MTK
|
3
|
181221ASHVH1B1252601
|
NPL02#&Vải chính 100% poly Khổ 58'/60" , trọng lượng 75g/m2 , hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2022-01-17
|
CHINA
|
14984.8 MTK
|
4
|
122100017738001
|
NPL34#&Cúc các loại ( Cúc nhựa các loại, không bọc vật liệu dệt, KT từ 10MM~15MM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2021-12-24
|
CHINA
|
54700 PCE
|
5
|
122100017738001
|
NPL24#&Dây chun các loại, (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, kích thước 1/8", hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2021-12-24
|
CHINA
|
18288 MTR
|
6
|
122100017681315
|
NPL34#&Cúc các loại ( Cúc nhựa các loại, không bọc vật liệu dệt, size 20L, 28L, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2021-12-22
|
CHINA
|
11500 PCE
|
7
|
122100017681315
|
NPL22#&Khóa các loại (Khóa kéo các loại, răng khoá bằng nhựa, size 15", 17", 18", 19", 20", 21", 22", 23", 24", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2021-12-22
|
CHINA
|
58785 PCE
|
8
|
122100017681315
|
NPL22#&Khóa các loại ( Khóa kéo các loại, răng khoá bằng nhựa , size 15", 18", 20" 21", 22", 23", hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KNS VINA
|
BU KWANG CO.,LTD/MANNA NY ,INC
|
2021-12-22
|
CHINA
|
15683 PCE
|