1
|
0
|
36040130007#&Vòng đệm dùng để sản xuất Mic điện thoại di động. CMĐ từ Mục 3 TK101587877860/E31(04/9/17)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
35200 PCE
|
2
|
0
|
99602220001#&Dây đồng dùng để sản xuất Mic điện thoại di động. CMĐ từ Mục 3 TK100933493250/E31(05/7/16); M4TK101305548850/E31(14/3/17)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
3300 PCE
|
3
|
0
|
99603500001#&Dây cáp điện có bọc cách điện bằng plastic dùng để nối đầu dây Micro. CMĐ từ Mục 5 TK101661678530/E31(18/10/17)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
844 PCE
|
4
|
0
|
36040150015#&Vòng đệm dùng để sản xuất Micro điện thoại di động. CMĐ từ Mục 6 TK102022203730/E31(23/5/18)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
2228 PCE
|
5
|
0
|
16040000009#&Lưới lọc bụi dùng để sản xuất Mic của điện thoại di động. CMĐ từ Mục 7 TK102039294010/E31(01/06/18)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
2142 PCE
|
6
|
0
|
16040000001#&Màng chắn dùng để sản xuất Mic điện thoại di động. CMĐ từ Mục 2 TK101925278120/E31(28/3/18)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
30532 PCE
|
7
|
0
|
5060274800530#&Mic điện thoại di động chưa lắp ráp hoàn chỉnh. CMĐ từ Mục 12 TK100999146620/E31(19/8/16)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
279 PCE
|
8
|
0
|
5060228005540#&Mic điện thoại di động chưa lắp ráp hoàn chỉnh. CMĐ từ Mục 11 TK100999146620/E31(19/8/16)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
531 PCE
|
9
|
0
|
5040155500242#&Mic điện thoại di động chưa lắp ráp hoàn chỉnh. CMĐ từ Mục 7 TK100999146620/E31(19/8/16)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
340 PCE
|
10
|
0
|
5040155500238#&Mic điện thoại di động chưa lắp ráp hoàn chỉnh. CMĐ từ Mục 6 TK100999146620/E31(19/8/16)
|
Công ty TNHH BSE Việt Nam
|
BSE VIETNAM CO., LTD
|
2018-08-24
|
VIET NAM
|
56 PCE
|