|
1
|
950189713885
|
PL16#&Hạt cỡ bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
1550 PCE
|
|
2
|
950189713885
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 147 cm ( 311 met ), trọng lượng 55 gr, may áo jacket.
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
457.17 MTK
|
|
3
|
950189713885
|
PL4#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
17479 PCE
|
|
4
|
950189713885
|
PL1#&Khóa các loại bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
260 PCE
|
|
5
|
950189687141
|
PL11#&Mác vải
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
11954 PCE
|
|
6
|
950189687141
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 147 cm ( 330 mét ), trọng lượng 100 gr, may áo jacket.
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
485.1 MTK
|
|
7
|
950189687141
|
PL1#&Khóa kéo các loại bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
BS LOGISTICS/KNEGLOBAL CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
122 PCE
|