1
|
040422WTRGZHCM2204005
|
022#&Vải ren K: 150/155cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
455.1 MTR
|
2
|
170122WTHK22010299
|
19#&Mút đệm ngực ( 2 cái /1 bộ)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
3872 SET
|
3
|
WTL45786
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2071.3 MTR
|
4
|
090421WTRGZHCM2104028
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
20949 MTR
|
5
|
211121WTHK21110265
|
034#&Vải Ren K: 142/149cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1945 MTR
|
6
|
240921WTHK21090266
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
7826 MTR
|
7
|
021221WTHK21120011
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
8335.2 MTR
|
8
|
020521WTHK21050018
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
13113 MTR
|
9
|
150521WTRGZHCM2105034
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
17363 MTR
|
10
|
WTL45774
|
010#&Vải Ren K: 19/25cm Vải dệt lưới, định lượng 27g/m2, dạng cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV LEEBRA VINA
|
BS II KOREA CO.,LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
3465 MTR
|