1
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình có mặt cắt chữ V ,q/c:25*20*1.0*4000mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình có mặt cắt chữ V ,q/c:55*33*0.75*4000mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình có mặt cắt chữ V ,q/c:42*35*1.0*4000mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình có mặt cắt chữ V ,q/c:42*37*2.0*4000mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình rỗng có mặt cắt hình vuông ,q/c:1000*85*25*2.5mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình rỗng có mặt cắt hình vuông ,q/c:1000*80*25*2.5mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
220122EURFL22101909VIC
|
Nhôm hợp kim ,ở dạng hình rỗng có mặt cắt hình vuông ,q/c:700*80*25*2.5mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
220122EURFL22101909VIC
|
Vách cách nhiệt của buồng sấy ,làm bằng hợp kim nhôm và bông len đá ,q/c:4000*2000mm ,nhà SX:BRUNNSCHWEILER (dùng cho buồng sấy trong HT s/xuất giấy) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
240521EGLV142150663520
|
Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.16.02 (6.16.02.01+6.16.02.02+6.16.02.03); 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
240521EGLV142150663520
|
Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.16.02 (6.16.02.01+6.16.02.02+6.16.02.03); 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG LOONG BìNH DươNG PAPER
|
BRUNNSCHWEILER QIDONG AIR TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1 SET
|