|
1
|
161119HTHCM191176536
|
083#&Khoen nhựa (1 SET = 2 PCS)
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
52800 PCE
|
|
2
|
161119HTHCM191176536
|
220#&Khoen kim loại (1 SET = 2PCS)
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
52800 PCE
|
|
3
|
161119HTHCM191176536
|
082#&Dây Thun
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
13258.8 MTR
|
|
4
|
101119HTHCM191176363
|
083#&Khoen nhựa (1 SET = 2 PCS)
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-18
|
CHINA
|
80200 PCE
|
|
5
|
101119HTHCM191176363
|
082#&Dây Thun
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-18
|
CHINA
|
44074.08 MTR
|
|
6
|
101119HTHCM191176363
|
220#&Khoen kim loại (1 SET = 2PCS)
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-11-18
|
CHINA
|
80200 PCE
|
|
7
|
210719AMIGL190313837A
|
083#&Khoen nhựa
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
91000 PCE
|
|
8
|
210719AMIGL190313837A
|
220#&Khoen kim loại
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
90400 PCE
|
|
9
|
210719AMIGL190313837A
|
082#&Dây Thun 1''
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
19293.84 MTR
|
|
10
|
210719AMIGL190313837A
|
082#&Dây Thun 3/8''
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
BRINGCARE INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.
|
2019-07-26
|
CHINA
|
23408.64 MTR
|