1
|
CAI24701
|
M190#&Vải ren, lưới. 90% Nylon 10% Spandex, width: 9", 21328 yds
|
Công ty TNHH Fashion Garments
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4458.23 MTK
|
2
|
070122SJFHK2200015
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo 90.8% NYLON 9.2% SPANDEX ) Khổ 2.6 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11329 YRD
|
3
|
070122SJFHK2200015
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo 91% NYLON 9% SPANDEX) Khổ 18 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2632 YRD
|
4
|
070122SJFHK2200015
|
BVIYD#&Băng viền (ren dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo 86% NYLON 14% SPANDEX ) Khổ 23.3 cm
|
Công Ty Scavi Huế
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1278 YRD
|
5
|
CAI24701
|
M07#&Vải 87% Nylon 13 % Spandex, width: 49", 1532 yds
|
Công ty TNHH Fashion Garments
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1743.51 MTK
|
6
|
050122SZXS21121148
|
M07#&Vải 87% Nylon 13 % Spandex, width: 49", 2714yds
|
Công ty TNHH Fashion Garments
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3088.7 MTK
|
7
|
070322SHKG220121
|
M07#&Vải 87% Nylon 13 % Spandex, width: 125cm, 3320 yds = 3778.37 m2
|
Công ty TNHH Fashion Garments
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3778.37 MTK
|
8
|
SZX0647042
|
Vải ren khổ hẹp(08209-khổ 024cm-63.7%Nylon, 18.8%Polyester. 17.5%Spandex-Nguyên liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TRIUMPH INTERNATIONAL VIệT NAM
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
736 MTR
|
9
|
SZX0647042
|
NPL004#&Vải ren khổ hẹp (NPL004) (khổ 024 cm)
|
CôNG TY TNHH TRIUMPH INTERNATIONAL VIệT NAM
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8990 MTR
|
10
|
SZX0646779
|
NPL004#&Vải ren khổ hẹp (NPL004) (khổ 019 cm)
|
CôNG TY TNHH TRIUMPH INTERNATIONAL VIệT NAM
|
BRIGHT SUN GLOBAL ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15474 MTR
|