1
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x182.5 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
3376 KGM
|
2
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x149mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
9804 KGM
|
3
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x135 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
4992 KGM
|
4
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x182.5 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
3376 KGM
|
5
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x149mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
9804 KGM
|
6
|
120620FGLSZO2006026
|
TINPLATE#&Thép Tinplate (0.25 mm x135 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn, có hàm lượng carbon trên 0.6% tính theo trọng lượng)
|
CôNG TY TNHH VAFI
|
BRIGHT ONE ASIA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
4992 KGM
|