1
|
020820COAU7225292380
|
Keo SP-335M Adhesive Agent pha chế mực in tăng bám dính ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
020820COAU7225292380
|
Keo SP 338 Adhesive Agent pha chế mực in tăng bám dính ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
020820COAU7225292380
|
Keo Water-based glue ink pha chế mực quét bàn ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Surfactant CAS No. :Not Hazardous Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
7000 KGM
|
4
|
210420SZ/HCM20040055
|
Chất xử lý hoàn tất PTF-A Thickner pha chế làm cho đặc mực ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
130 KGM
|
5
|
210420SZ/HCM20040055
|
Keo SP-335M Adhesive Agent pha chế mực in tăng bám dính ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
210420SZ/HCM20040055
|
Keo SP 338 Adhesive Agent pha chế mực in tăng bám dính ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
210420SZ/HCM20040055
|
Keo Water-based glue ink pha chế mực quét bàn ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Surfactant CAS No. :Not Hazardous Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-08-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
200420SZ/HCM20040063
|
Chất xử lý hoàn tất in vải và thuốc gắn màu muộm Textile Printing and Dying Additive ( Carbon CAS No. :7440-44-0) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-06-05
|
CHINA
|
180 KGM
|
9
|
200420SZ/HCM20040063
|
Keo BD4161A Synthetic Emulsion pha chế mực in bám dính nhung ( Acrylate latex CAS No. :N/A ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-06-05
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
200420SZ/HCM20040063
|
Keo BD1161 Synthetic Emulsion pha chế mực in bám dính nhung ( Acrylate latex CAS No. :N/A ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHấT LIệU IN ấN LợI THàNH
|
BRIGHT ADVANCE PRINTING & TRADING LIMITED
|
2020-06-05
|
CHINA
|
200 KGM
|