1
|
SYTA2103033
|
TH44#&85% POLYESTER 15% POLYURETHANE ( vải dệt kim, dùng làm vải chính, khổ 54" = 831 yds, định lượng 160GSM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BRESPO (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1042.23 MTK
|
2
|
SYTA2103033
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính , khổ 52" = 304YDS lượng 190GSM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BRESPO (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-03-25
|
CHINA
|
367.15 MTK
|
3
|
SYTA2103017
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 52" = 273YDS lượng 140G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BRESPO (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
329.71 MTK
|
4
|
SYTA2103017
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính , khổ 55" = 1498YDS lượng 99G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BRESPO (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1913.57 MTK
|
5
|
SYTA2103017
|
TH44#&85% POLYESTER 15% POLYURETHANE ( vải dệt kim, dùng làm vải chính, khổ 54" = 3015 yds, định lượng 168G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
BRESPO (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
3781.39 MTK
|
6
|
230119MISHO1901086
|
NPL12#&Vải 100% Rayon khổ 48"
|
CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG Hà THANH
|
BRESPO (HONG KONG) CO. LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
31560.24 MTK
|
7
|
230119MISHO1901086
|
NPL12#&Vải 100% Rayon khổ 48"
|
CôNG TY Cổ PHầN THờI TRANG Hà THANH
|
BRESPO (HONG KONG) CO. LIMITED
|
2019-01-30
|
CHINA
|
31560.24 MTK
|