1
|
170720GOSUZJG1086409
|
HTBX-03#&Gỗ chi họ đậu xẻ đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn CABREUVA LUMBER- tên khoa học Myroxylon sp,dài:600-1800mm,rộng:100mm dày:19 mm.Không nằm trong danh mục CITES.#&22CBM
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-05-08
|
CHINA
|
22 MTQ
|
2
|
170720GOSUZJG1086409
|
HTBX-03#&Gỗ chi họ đậu xẻ đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn CABREUVA LUMBER- tên khoa học Myroxylon sp,dài:600-1800mm,rộng:100mm dày:19 mm.Không nằm trong danh mục CITES.#&22CBM
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-05-08
|
CHINA
|
22 MTQ
|
3
|
170720GOSUZJG1086409
|
HTBX-03#&Gỗ chi họ đậu xẻ đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn CABREUVA LUMBER- tên khoa học Myroxylon sp,dài:600-1800mm,rộng:100mm dày:19 mm.Không nằm trong danh mục CITES.#&22CBM
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-05-08
|
CHINA
|
22 MTQ
|
4
|
170720GOSUZJG1086409
|
HTBX-03#&Gỗ chi họ đậu xẻ đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn CABREUVA LUMBER- tên khoa học Myroxylon sp,dài:600-1800mm,rộng:100mm dày:19 mm.Không nằm trong danh mục CITES.#&22CBM
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-05-08
|
CHINA
|
22 MTQ
|
5
|
170720GOSUZJG1086409
|
HTBX-03#&Gỗ chi họ đậu xẻ chưa được làm tăng độ rắn CABREUVA LUMBER - tên khoa học Myroxylon sp, chiều dài 600-1800 mm, chiều rộng 100 mm, chiều dày 19 mm.#&22 CBM
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-05-08
|
CHINA
|
22 MTQ
|
6
|
XC20200228001
|
DY-BRP#&Sơn gỗ dùng để sơn ván lót sàn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2020-02-03
|
CHINA
|
8350 KGM
|
7
|
131900007561070
|
BRBX-01#&Gô sồi tròn WHITE OAK LOGS - tên khoa học Quercus alba, chiều dài từ 243.84-396.24 cm, đường kính từ 30.48-58.42cm, chưa được xẻ, số DK kiểm dịch 31839/19/0201/DDK/E
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2019-11-22
|
CHINA
|
20.58 MTQ
|
8
|
131900007561070
|
BRBX-01#&Gô sồi tròn WHITE OAK LOGS - tên khoa học Quercus alba, chiều dài từ 243.84- 396.24 cm, đường kính 30.48-58.42 cm, chưa được xẻ, số DK kiểm dịch 31839/19/0201/DDK/E
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2019-11-22
|
CHINA
|
19.64 MTQ
|
9
|
131900007561070
|
BRBX-01#&Gô sồi tròn WHITE OAK LOGS - tên khoa học Quercus alba, chiều dài 365.76-670.56 cm, đường kính 30.48-43.18 cm, chưa được xẻ, số DK kiểm dịch 31839/19/0201/DDK/E
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2019-11-22
|
CHINA
|
20.14 MTQ
|
10
|
131900007561070
|
BRBX-01#&Gô sồi tròn WHITE OAK LOGS - tên khoa học Quercus alba, chiều dài 365.76- 548.64 cm, đường kính30.48-40.64 cm, chưa được xẻ, số DK kiểm dịch 31839/19/0201/DDK/E
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
BOSTON RONGYUAN INC
|
2019-11-22
|
CHINA
|
19.98 MTQ
|