1
|
070422HK2204011
|
NW176#&Vòng đệm bằng nhựa POM, kích thước: đường kính ngoài 10mm, đường kính trong 3.2, độ dày 1.0mm
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.85 KGM
|
2
|
070422HK2204011
|
NW123#&Đinh vít bằng thép, kích thước: M4.0 mm
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
208 KGM
|
3
|
2861660546
|
P1057767-N#&Ốc lục giác bằng thép (<16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
31500 PCE
|
4
|
2861660546
|
P1057767-N#&Ốc lục giác bằng thép (<16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
28000 PCE
|
5
|
2861660546
|
23827#&Ốc thép ( 12 x 7 ) mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
95000 PCE
|
6
|
2861660546
|
P1082375#&Long đền bằng đồng ( 6.5 x 10.2 ) mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
2861660546
|
P1015765-LF#&Đinh vít (thép, <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
35000 PCE
|
8
|
2861660546
|
REV_807089-001-LF#&Miếng nhôm hỗ trợ định vị (11.3 x 17.1 x 6) mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13250 PCE
|
9
|
2861660546
|
P1029383-001-LF#&Ốc vít thép ( <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
6917950793
|
P1088254#&Ốc vít thép (đường kính ngoài của thân <16mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BOSSARD FASTENING SOLUTIONS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|