|
1
|
250122POBUSHA220100054UWS
|
NL-08#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 80g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2022-04-02
|
CHINA
|
12365.74 MTK
|
|
2
|
250122POBUSHA220100054UWS
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2022-04-02
|
CHINA
|
148704.3 MTK
|
|
3
|
131121CULVSHA2113289UWS
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
159450.02 MTK
|
|
4
|
101021I236231568UWS
|
NL-08#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 80g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
12406.88 MTK
|
|
5
|
101021I236231568UWS
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
154852.12 MTK
|
|
6
|
110721SNLBSHVL170A800UWS
|
NL-08#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 80g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
12406.88 MTK
|
|
7
|
110721SNLBSHVL170A800UWS
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
154154.12 MTK
|
|
8
|
290421GOSUSNH20430288UWS
|
NL-08#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 60", định lượng 80g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
12291.06 MTK
|
|
9
|
290421GOSUSNH20430288UWS
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 65g/m2 (Vải chính), mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
152863.3 MTK
|
|
10
|
311220SITGSHHPU11234
|
NL-01#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 60", định lượng 66.3g/m2 (Vải chính)
|
Công Ty TNHH Nhật Quang
|
BOSEOGSA CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
121964.2 MTK
|