|
1
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / Indonesia Carton Label (200.00PCS=200.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
2
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / L4L INNER BOX STICKER (816.00PCS=816.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
816 PCE
|
|
3
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / Philippines Stock Label (252.00PCS=252.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
252 PCE
|
|
4
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / Egypt Inbox Label (288.00PCS=288.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
288 PCE
|
|
5
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / ST-09S-Countryoforigin Label (6,242.00PCS=6,242.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
6242 PCE
|
|
6
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / Chile MTL Label (2,508.00PCS=2,508.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
2508 PCE
|
|
7
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / MEXICO Label (540.00PCS=540.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
540 PCE
|
|
8
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / PWC-21632 Hangtag (1,944.00PCS=1,944.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
1944 PCE
|
|
9
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / PWC-21629 Hangtag (5,725.00PCS=5,725.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
5725 PCE
|
|
10
|
DHL7507533493
|
NGY#&Nhãn giấy / EU Pictogram Label1# (4,506.00PCS=4,506.00CAI)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
BORONG PRINT & PACKAGING COMPANY LIMITED
|
2018-04-07
|
CHINA
|
4506 PCE
|