1
|
PUL0245146
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 16 dBi (10*310(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
700 PCE
|
2
|
180721PULS2107018A
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 16 dBi (10*310(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-07-21
|
CHINA
|
9600 PCE
|
3
|
020721PULS2107004A
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 16 dBi (10*310(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
6400 PCE
|
4
|
010121PULS2101001D
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
9180 PCE
|
5
|
010121PULS2101001B
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
10296 PCE
|
6
|
260321PULS2103030B
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
2575 PCE
|
7
|
260321PULS2103030B
|
Đồng dạng thanh, dùng để tản nhiệt, kích thước: 10x350x4 (mm), HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
PUL0244707
|
NPL183#&Đồng dạng thanh HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
3585 PCE
|
9
|
SF1045930139591
|
NPL183#&Đồng dạng thanh HEAT PIPE 16 dBi (10*310(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
180 PCE
|
10
|
251220PULS2012040A
|
NPL183#&Đồng dạng thanh, HEAT PIPE 17 dBi (10*350(4T))
|
Công ty TNHH Seojin System Vina
|
BORIN INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
10296 PCE
|