1
|
122000010860252
|
LV#&LÔNG VŨ (Lông vịt thành phẩm 80/20 KS màu xám, lông mềm , đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD/ RAWOO CO.,LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
860 KGM
|
2
|
122000009948061
|
V1#&Vải dệt thoi 80% POLYESTER 20% COTTON, KHỔ 57/60", 88g/m2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
1815.23 MTK
|
3
|
122000009948061
|
CC1#&Chốt chặn (khuy chặn) bằng nhựa 2pce/set, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
17137 SET
|
4
|
122000009948061
|
DL#&Dây luồn 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
12419.38 MTR
|
5
|
122000009948061
|
DDET#&Dây dệt 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
6999.73 MTR
|
6
|
122000009948061
|
DKK#&Dây kéo khoá 100% polyester, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
2829 PCE
|
7
|
122000009607601
|
LV#&Lông vũ (Lông vịt thành phẩm 80/20 KS màu xám, lông mềm , đã qua xử lý xử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
BORAN INTERNATIONAL CO.,LTD./ RAWOO CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
658 KGM
|