1
|
210720001AB61617
|
Chất phụ gia dùng cho ngành sơn Adclitive(Rheological additive), dạng bột, mã CAS 14808-60-7,mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
160320001AA50604
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
160320001AA50604
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
1103190019A55832
|
Adclitive ( Diphenyl (2,4,6-Trimethylpenzoyl)Phosphine oxide, dạng bột ) , mã CAS 37640-57-6(dùng đề sx sơn ), mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
1507190019B75854
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
137.5 KGM
|
6
|
0303190019A46128
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 570/PTPLMN-NV)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
0303190019A46128
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
2312180018D63940
|
Adclitive ( Diphenyl (2,4,6-Trimethylpenzoyl)Phosphine oxide, dạng bột ) , mã CAS 37640-57-6(dùng đề sx sơn ), mới 100%, ( GĐ: 12/ 16-01-2018)
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2018-12-29
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
400 KGM
|
9
|
2207180018C02763
|
Muội carbon ( pigment ), mã CAS 2425-85-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TIEN YU ENTERPRISE (VIET NAM)
|
BOR GUANG CO., LTD
|
2018-07-26
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
75 KGM
|