1
|
300322QDCLI2201256
|
Miến khô Bonchon Glass Noodles, đóng gói 01kg/gói. 10 gói/hộp, HSD: 26/2/2024, NSX: Shandong Xinxin Foodstuff co., Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BC CONCEPT
|
BONCHON INTERNATIONAL INC.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
420 UNK
|
2
|
SAML210412
|
Chổi dùng để quét sốt,cán gỗ,dài 21cm,nsx:Shangcheng Bristle.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BC CONCEPT
|
BONCHON INTERNATIONAL INC.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
121 PCE
|
3
|
SAML210412
|
Chổi dùng để quét sốt,cán gỗ,dài 21cm,nsx:Shangcheng Bristle.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BC CONCEPT
|
BONCHON INTERNATIONAL INC.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
121 PCE
|
4
|
060321LQDCLI210241
|
Miến khô Bonchon Glass Noodles, đóng gói 01kg/gói. 10 gói/hộp, HSD:18/02/2023, NSX: Shandong Xinxin Foodstuff co., Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BC CONCEPT
|
BONCHON INTERNATIONAL INC.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
210 UNK
|
5
|
290320SQD120100379
|
Miến khô Bonchon Glass Noodle đóng gói 1kg/gói, 10 gói/hộp, NSX: Sishui Lifeng Food products co., ltd. Hạn sử dụng: 29/06/2021. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Evergreen Đầu Tư
|
BONCHON INTERNATIONAL INC
|
2020-04-17
|
CHINA
|
210 UNK
|
6
|
290320SQD120100379
|
Miến khô Bonchon Glass Noodle đóng gói 1kg/gói, 10 gói/hộp, NSX: Sishui Lifeng Food products co., ltd. Hạn sử dụng: 29/06/2021. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Evergreen Đầu Tư
|
BONCHON INTERNATIONAL INC
|
2020-04-17
|
CHINA
|
210 UNK
|
7
|
250819SQD119102168
|
Miến khô Bonchon Glass Noodle đóng gói 1kg/gói, 10 gói/hộp, NSX: Sishui Lifeng Food products co., ltd. Hạn sử dụng: 29/06/2021. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Evergreen Đầu Tư
|
BONCHON INTERNATIONAL INC
|
2019-06-09
|
CHINA
|
84 UNK
|
8
|
250819SQD119102168
|
Miến khô Bonchon Glass Noodle đóng gói 1kg/gói, 10 gói/hộp, sản xuất tại Trung Quốc, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Evergreen Đầu Tư
|
BONCHON INTERNATIONAL INC
|
2019-06-09
|
CHINA
|
84 UNK
|