1
|
060122DNGZS2102180
|
BOP070#&Gói chống ẩm có thành phần từ silic 5g/gói, 28200 gói (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
141 KGM
|
2
|
060122DNGZS2102180
|
BOP015#&Mác bằng giấy đã in kích thước 6.3cm*12.5cm( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
5200 PCE
|
3
|
060122DNGZS2102180
|
BOP015#&Nhãn dán bằng giấy đã in kích thước 5cm*5cm( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
20600 PCE
|
4
|
060122DNGZS2102180
|
BON019#&Vải chần bông 3 lớp gồm 1 lớp vải 100% nylon + 1 lớp bông + 1 lớp mex, 1740 yds,khổ 58'',trọng lượng 200g/m2( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2343.94 MTK
|
5
|
060122DNGZS2102180
|
BOP016#&Nhãn vải đã được cắt sẵn(làm từ vải dệt thoi dạng chiếc không thêu) kích thước 45mm*30mm( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
12600 PCE
|
6
|
060122DNGZS2102180
|
BOP039#&Dây xe đã bện từ xơ sợi tổng hợp đường kính 4mm( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1060 YRD
|
7
|
060122DNGZS2102180
|
BOP059#&Dây viền túi xách,ba lô (vải dệt thoi khổ hẹp từ sợi polyester bản rộng 23mm, 28800yds)( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
26334.72 MTR
|
8
|
060122DNGZS2102180
|
BOP067#&Dây chun từ chỉ cao su được bọc bằng vật liệu dệt bản rộng 25mm, 18600yds (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
17007.84 MTR
|
9
|
060122DNGZS2102180
|
BOP051#&Dây quai túi xách,ba lô (vải dệt thoi khổ hẹp từ sợi polyester bản rộng 25mm, 6700yds)( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
6126.48 MTR
|
10
|
060122DNGZS2102180
|
BON021#&Vải cao su neoprene thun 3 lớp (2 lớp vải dệt kim 100% polyester spandex, 1 lớp cao su) 1490yds ,khổ 50'',trọng lượng 350g/m2( Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH BH INC VIệT NAM
|
BOHYUN INTL CORP
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1730.32 MTK
|