1
|
8089361733
|
08#&Nhãn vải dạng chiếc ( hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
SF1094003800
|
09#&Nhãn giấy (hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
9300 PCE
|
3
|
SF1094003800
|
09#&Nhãn giấy (hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
27760 PCE
|
4
|
SF1094003800
|
09#&Nhãn giấy (hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
18600 PCE
|
5
|
SF1094003800
|
08#&Nhãn vải (hàng mới 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
24800 PCE
|
6
|
892152616
|
09#&Nhãn giấy đã in
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7901 PCE
|
7
|
892152616
|
09#&Nhãn giấy đã in
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7901 PCE
|
8
|
SF1094003798
|
09#&Nhãn giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
7789 PCE
|
9
|
SF1094003798
|
09#&Nhãn giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
5974 PCE
|
10
|
9842821424
|
30#&Túi nylon bằng PE ( dùng đựng sản phẩm may )
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế SIN JOO BO ( Việt Nam )
|
BOFUNG INDUSTRIES (M) SDN.BHD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
2850 PCE
|