1
|
050222KMTCTAO6020401
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
80000 KGM
|
2
|
280122COAU7236262770
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60000 KGM
|
3
|
171221OOLU2687980680
|
2#&Chế phẩm hoạt động bề mặt : Niax Silicone L618. Dạng sánh, không màu, dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. Mã CAS: 556-67-2. Công thức: C8H24O4Si4.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
11760 KGM
|
4
|
171221OOLU2687980680
|
2#&Chế phẩm hoạt động bề mặt : Niax Silicone L580. Dạng sánh, không màu, dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. Mã CAS: 556-67-2. Công thức: C8H24O4Si4
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5040 KGM
|
5
|
271221COAU7235755470
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
110322KMTCTAO6055264
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
80000 KGM
|
7
|
221221214907548
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
60000 KGM
|
8
|
161221COAU7235569870
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
051221SITTAGSG037194
|
1#&Nhựa nguyên sinh : POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
60000 KGM
|
10
|
211121COAU7235079510
|
3#&Toluene Diisocyanate : Wannate TDI-80 (C9H6N2O2). Dạng sệt, màu trắng đục, dùng sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. Xác nhận khai báo hóa chất số HC2021062004. Số CAS: 584-84-9/ 91-08-7
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đỉnh Vàng
|
BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
40000 KGM
|